HOTLINE ĐĂNG KÝ
O886.876.888
O888.591.591
Gói cước chuẩn của truyền hình MyTV có những kênh nào? Nếu đăng ký gói cước chuẩn của truyền hình MyTV thì sẽ được xem những kênh gì? Bài viết sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các kênh truyền hình có trong gói cước chuẩn của truyền hình MyTV.
Với 30.000đ một tháng dành cho SmartTV, khách hàng được thưởng thức đến 116 kênh truyền hình, trong đó có 91 kênh SD và 25 kênh HD. Danh sách cụ thể như sau:
STT | DANH SÁCH KÊNH HD | SD / HD |
1 | VTV1 (HD) | HD |
2 | VTV3 (HD) | HD |
3 | VTV6 (HD) | HD |
4 | VTC1 (HD) | HD |
5 | VTC3 (HD) | HD |
6 | VTC7 (HD) | HD |
7 | HTV7 (HD) | HD |
8 | HTV9 (HD) | HD |
9 | Asian Food Channel (HD) | HD |
10 | Baby TV (HD) | HD |
11 | Channel News Asia (HD) | HD |
12 | Disney (HD) | HD |
13 | DW (HD) | HD |
14 | Fox Sports 2 (HD) | HD |
15 | HBO (HD) | HD |
16 | NHK World (HD) | HD |
17 | VNEWS (HD) | HD |
18 | Nhân dân (HD) | HD |
19 | Quốc hội (HD) | HD |
20 | QPVN (HD) | HD |
21 | BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) | HD |
22 | BinhDuongTV4 (HD) | HD |
23 | HaiPhongTV (THP) (HD) | HD |
24 | HanoiTV1 (HD) | HD |
25 | HanoiTV2 (HD) | HD |
STT | KÊNH | SD / HD |
1 | VTV2 | SD |
2 | VTV4 | SD |
3 | VTV5 | SD |
4 | VTV8 | SD |
5 | VTV9 | SD |
6 | VTC4 | SD |
7 | VTC5 | SD |
8 | VTC9 | SD |
9 | VTC16 | SD |
10 | HTV1 | SD |
11 | HTV2 | SD |
12 | HTVC Phim | SD |
13 | HTVC Phụ nữ | SD |
14 | HTV Thể thao | SD |
15 | HTVC Thuần Việt | SD |
16 | HTVC Du lịch và Cuộc sống | SD |
17 | HTVC Gia đình | SD |
18 | HTVC Ca nhạc | SD |
19 | VTVcab 10 - O2TV | SD |
20 | VTVcab 11 - TV Shopping | SD |
21 | VTVcab13-VTV Hyundai | SD |
22 | ABC Austrailia (A+) | SD |
23 | Arirang | SD |
24 | Fox | SD |
25 | France 24 | SD |
26 | KBS World | SD |
27 | TV5 Asie | SD |
28 | ANTV | SD |
29 | SCTV5 - SCj - Kênh mua sắm | SD |
30 | SCTV10 - HomeShopping | SD |
31 | ĐN9/ AZShop | SD |
32 | AnGiangTV (ATV) | SD |
33 | BacGiangTV (BGTV) | SD |
34 | BacKanTV (TBK) | SD |
35 | BacLieuTV (BTV) | SD |
36 | BacNinhTV (BTV) | SD |
37 | BenTreTV (THBT) | SD |
38 | BinhDinhTV (BTV) | SD |
39 | BinhPhuocTV (BPTV) | SD |
40 | BinhThuanTV (BTV) | SD |
41 | CaMauTV (CTV1) | SD |
42 | CanThoTV (THTPCT) | SD |
43 | CaoBangTV (CRTV) | SD |
44 | DakLakTV (DRT) | SD |
45 | DakNongTV (PTD) | SD |
46 | DaNangTV1 (DRT1) | SD |
47 | DienBienTV (ĐTV) | SD |
48 | DongNaiTV1 (DN1) | SD |
49 | DongThapTV (THDT) | SD |
50 | GiaLaiTV (THGL) | SD |
51 | HaGiangTV (HGTV) | SD |
52 | HaiDuongTV (HDTV) | SD |
53 | HaNamTV (HaNam) | SD |
54 | HaTinhTV (HTTV) | SD |
55 | HauGiangTV (HGV) | SD |
56 | HoaBinhTV (HBTV) | SD |
57 | HueTV1 (TRT1) | SD |
58 | HungYenTV (HY) | SD |
59 | KhanhHoaTV (KTV) | SD |
60 | KienGiangTV (KTV) | SD |
61 | KontumTV (KRT) | SD |
62 | LaiChauTV (LTV) | SD |
63 | LamDongTV (LDTV) | SD |
64 | LangsonTV1 (LSTV1) | SD |
65 | LaoCaiTV (THLC) | SD |
66 | LongAnTV (LA34) | SD |
67 | NamDinhTV (NTV) | SD |
68 | NgheAnTV (NTV) | SD |
69 | NinhBinh (NTB) | SD |
70 | NinhThuanTV (NTV) | SD |
71 | PhuThoTV (PTV) | SD |
72 | PhuYenTV (PTP) | SD |
73 | QuangBinhTV (QBTV) | SD |
74 | QuangNamTV (QRT) | SD |
75 | QuangNgaiTV (PTQ1) | SD |
76 | QuangNinhTV (QTV) | SD |
77 | QuangTriTV (QRTV) | SD |
78 | SocTrangTV (STV) | SD |
79 | SonLaTV(STV) | SD |
80 | TayNinhTV (TTV11) | SD |
81 | ThaiBinhTV (TBTV) | SD |
82 | ThaiNguyenTV1 (TV1) | SD |
83 | ThanhHoaTV (TTV) | SD |
84 | TienGiangTV (THTG) | SD |
85 | TraVinhTV (THTV) | SD |
86 | TuyenQuangTV (TTV) | SD |
87 | VinhLongTV1 (THVL1) | SD |
88 | Vĩnh Long 2 | SD |
89 | VungTauTV (BRT) | SD |
90 | VinhphucTV (VP) | SD |
91 | YenBaiTV (YTV) | SD |
Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV
Danh sách các kênh có trong gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV
Danh sách các kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV
Danh sách gói cước combo truyền hình cáp MYTV và internet cáp quang Vnpt
Khách hàng cần lắp đặt truyền hình MyTV VNPT tại TP.Hà Nội & TP.HCM xin vui lòng liên hệ hotline O888.591.591 để đây để được phục vụ.
HOTLINE ĐĂNG KÝ
O886.876.888
O888.591.591
Máy gphone để bàn
Phôi sim trắng gphone